Một Số Thuật Ngữ Trong Bảo Trì – Doanh Nghiệp Cần Nắm Vững

Dưới đây bài viết sẽ phân tích cụ thể một số những thuật ngữ trong bảo trì được sử dụng nhiều mà doanh nghiệp cần nắm vững. Các thuật ngữ này bao gồm thuật ngữ tiếng anh và những cụm từ thuật ngữ tiếng việt thường gặp

Mục lục nội dung

Bảo Trì Theo Kế Hoạch (Scheduled Maintenance)

Thuật ngữ bảo trì kế hoạch trong các phương pháp bảo trì
Thuật ngữ bảo trì kế hoạch trong các phương pháp bảo trì

Bảo trì theo kế hoạch là cụm từ đề cập tới bất kỳ hoạt động bảo trì nào được lên kế hoạch lập lịch sẵn. Mục đích của loại bảo trì này để giảm thời gian chết của máy móc hư hỏng bằng việc thiết lập sẵn các nguồn lực cần thiết: lao động, phụ tùng, máy móc thay thế,….và một chiến lược sử dụng hiệu quả các nguồn lực này. 

Tham khảo thêm: Bảo Trì Là Gì? Bảo Trì Trong Thực Tiễn Hiện Nay Tại Các Doanh Nghiệp

Bảo Trì Ngoài Kế Hoạch (Unscheduled Maintenance)

Bảo trì ngoài kế hoạch là những nhiệm vụ bảo trì không được dự kiến ​​trước và không có quy trình chính thức để thực hiện và hoàn thành. Việc bảo trì ngoài kế hoạch là không thể tránh khỏi trong hoạt động sản xuất bởi những sự cố hư hỏng có thể xảy ra ở mọi nơi, mọi lúc và mọi nguyên nhân. 

Chính vì thế, việc nắm vững cách quản lý bảo trì ngoài kế hoạch là “chìa khoá” để giúp khắc phục sự cố của máy móc, thiết bị một cách nhanh chóng và giảm thiểu thiệt hại thấp nhất có thể.

Chạy Đến Khi Hỏng (Run-to-fail) 

Run-to-fail là một chiến lược bảo trì khắc phục thường thấy ở nhiều doanh nghiệp. Phương pháp bảo trì này cho phép máy móc thiết bị hoạt động cho đến khi chúng gặp sự cố. Không có bất kỳ hoạt động bảo trì nào diễn ra trước khi có sự cố. 

Chiến lược bảo trì Run-to-fall được coi là một mắt xích hiệu quả của chương trình duy trì cân bằng trong bảo trì. Tuy nhiên, để thực hiện được công tác bảo trì khắc phục này, doanh nghiệp cần phải xác định rõ các đối tượng máy móc, thiết bị tài sản phải thoả mãn 02 điều kiện sau: 

  • Tài sản dừng không gây thiệt hại/ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất 
  • Chi phí thay thế hoặc sửa chữa nhỏ hơn mức chi phí bảo dưỡng định kỳ 

Bảo Trì Dựa Trên Rủi Ro (Risk Based Maintenance) 

 Bảo trì dựa trên rủi ro (Risk Based Maintenance)
Thuật ngữ trong bảo trì : Bảo trì dựa trên rủi ro (Risk Based Maintenance) 

Bảo trì dựa trên rủi ro là một chiến lược bảo trì được sử dụng để xác định việc sử dụng tiết kiệm nhất các nguồn lực bảo trì. Chiến lược này phân bổ các nguồn lực dựa trên việc xác định tài sản nào sẽ có tác động tiêu cực lớn nhất đến hoạt động sản xuất nếu chúng không hoạt động. Mục tiêu của chiến lược bảo trì này là tối ưu hóa công tác bảo trì trên các cơ sở giảm thiểu rủi ro và tác động của việc hỏng hóc. 

Một Số Thuật Ngữ Bảo Trì Bằng Tiếng Anh Phổ Biến

Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến bảo trì, bảo dưỡng mà SpeedMaint sưu tầm được:

Industrial Maintenance: Bảo dưỡng công nghiệp

Routine maintenance: Bảo trì định kỳ

Periodic Maintenance: Bảo dưỡng định kỳ

Planned Preventive Maintenance (PPM): Bảo dưỡng định kỳ

Constant Maintenance: Bảo dưỡng định kỳ

Preventative Maintenance (PM): Bảo dưỡng dự phòng

Corrective Maintenance: Bảo dưỡng hiệu chỉnh

General Maintenance: Bảo dưỡng tổng thể

Mornitoring & Maintenance: Kiểm tra và Bảo trì

Running maintenannce: Bảo dưỡng thường xuyên

Local Maintenance: Bảo dưỡng cục bộ

Maintenance Chart: Sơ đồ Bảo dưỡng

Maintenance Management: Quản lý bảo dưỡng

Operations, Administration and Maintenance: Khai thác , quản lý và bảo dưỡng

Operational maintenance: Bảo dưỡng vận hành

Condition Based Maintenance (CBM) – Predictive Maintenance: Bảo dưỡng dự phòng

Emergency Corrective Maintenance: Bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp

Eqiupment Maintenance Requirement List (EMRL): Danh mục các thiết bị yêu cầu bảo dưỡng

Level of Maintenance: Mức độ bảo dưỡng

Low Maintenanance: Ít bảo dưỡng

Maintenance and Operation: Khai thác và bảo dưỡng

Maintenance Charge: Phí bảo dưỡng

Maintenance Condition: Điều kiện bảo dưỡng

Maintenance crew: Đội bảo dưỡng

Maintenance free: Không cần bảo dưỡng

Maintenance Man – Hours (MMH): Số giờ bảo dưỡng

Maintenance manual: Sổ tay bảo dưỡng

Maintenance Policy: Chính sách bảo dưỡng

Maintenance Schedule: Kế hoạch bảo dưỡng

Predetermined preventive maintenance: Bảo dưỡng dự phòng định trước

Tham khảo thêm: Quản lý bảo trì thiết bị SpeedMaint CMMS chuyên sâu

SpeedMaint sẵn sàng lắng nghe ý kiến của bạn

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ TRỞ THÀNH ĐỐI TÁC CỦA SPEEDMAINT

Chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay!

Affiliate partnerStrategy Partner

Yêu cầu tư vấn, dùng thử

Let’s Talk

Cho dù bạn đang cần tìm một sản phẩm đầy đủ chức năng hay mở rộng tính năng theo yêu cầu, đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp tốt nhất.

Hotline: 1900-400-016

Kinh doanh Miền Bắc: 094-204-1024

Kinh doanh Miền Nam: 0868-995-885

Email: sales@speedmaint.com










 

Đăng ký tư vấn gói dịch vụ

SpeedMaint

Cung cấp giải pháp chuyên biệt về Quản lý bảo trì thiết bị, đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẽ giúp doanh nghiệp bạn tìm ra gói giải pháp tốt nhất!

Hotline Miền Bắc: 094-204-1024

Hotline Miền Nam: 098-842-1237

Email: sales@speedmaint.com